|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4563 |
---|
005 | 202103050901 |
---|
008 | 030313s1994 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210305090142|bpvvananh|c20160706095553|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.071|bBT 153m/ 94|223 ed. |
---|
100 | 0#|aBùi, Thế Tâm|eTác giả |
---|
245 | 10|a15 Bài tin học cơ sở, lý thuyết và thực hành / |cPGS. Bùi Thế Tâm. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c1994 |
---|
300 | ##|a150 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aXử lí số liệu |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(11): TIN.001998-2008 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/tin học/tin.001998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
910 | |btrâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002008
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
TIN.002007
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
TIN.002006
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
TIN.002005
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TIN.002004
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TIN.002003
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
TIN.002002
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
TIN.002001
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
TIN.002000
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
TIN.001999
|
Kho Tự nhiên
|
004.071 BT 153m/ 94
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào